THÔNG SỐ
300Mbps Wireless N Router TOTOLINK N200RE
– 1 WAN port, 4 LAN port (10/100Mbps)
– Tích hợp chuẩn B/G/N. Tốc độ đạt đến 300Mbps.
– Công suất cực lớn 100mW; 2 Anten cố định, độ lợi cao 2x5dBm
– Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
– Cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Rất ít thiết bị làm được)
– Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless
– Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS mạnh mẽ cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
– Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo
– Dynamic DNS (Tích hợp Dyndns và NoIP)
Features:
– Complies with IEEE 802.11n and IEEE 802.11g/b standards for 2.4GHz Wireless LAN.
– Up to 300Mbps data rate for Wi-Fi network.
– Advanced MIMO technology enhances the throughput and wireless coverage.
– Supports PPPoE, Dynamic IP and static IP broadband functions.
– Provides 64/128-bit WEP and WPA/WPA2 encryption.
– Connects to secure network easily and fast using WPS.
– Multi-SSID allows user to create multiple LANs according to their needs.
– WDS mode makes it simple for WLAN expansion.
– The IP, MAC and URL filtering makes access and time control more flexibly.
– Supports WMM for improved audio and video streaming.
– Provides VPN Pass-through based on PPTP/L2TP/IPsec.
– Supports QoS port bandwidth control.
– Easy to install and configure.
Specifications:
Hardware | |
Interface
| – 4*10//100Mbps LAN Ports |
– 1*10/100Mbps WAN Port | |
Power Supply | – 9V DC/0.5A |
Button | – WPS & Reset two-in-one button |
LED Indicators | – 1*Power, 1*CPU, 1*Wireless, 1*WAN, 4*LAN |
Antenna | – 2*5dBi fixed antennas |
Environment
| – Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) |
– Storage Temperature: -40~70℃ (-40℉~158℉) | |
– Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
– Storage Humidity: 5%~95% non-condensing | |
Wireless | |
Standards | – IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
RF Frequency | – 2.4~2.4835GHz |
Data Rate
| – 802.11n: up to 300Mbps |
– 802.11g: up to 54Mbps (dynamic) | |
– 802.11b: up to11Mbps (dynamic) | |
Wireless Security | – 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 Security (AES/TKIP) |
Output Power | – 20dBm (Max.) |
Channels | – 1-11 (North America), 1-13 (General Europe), 1-14 (Japan) |
Modulation Type | – DBPSK, DQPSK, CCK and OFDM (BPSK,QPSK,16-QAM/ 64-QAM) |
Reception Sensitivity
| – 270M: -61 dBm@10% PER |
– 135M: -65 dBm@10% PER | |
– 54M: -68 dBm@10% PER | |
– 11M: -85 dBm@8% PER | |
– 6M: -88 dBm@10% PER | |
– 1M: -90 dBm@8% PER | |
Software | |
Network Settings
| – WAN Setup: PPPoE/DHCP/Static IP |
– LAN /DHCP Server | |
Wireless
| – Wireless Setup |
– Repeater Setup | |
– Multiple APs | |
– MAC Authentication | |
– WDS Setup | |
– WPS Settings | |
– Advanced Setup | |
NAT/QoS
| – Port Forwarding |
– QoS | |
– DMZ | |
Firewall Settings
| – IP/Port Filtering |
– MAC Filtering | |
– URL Filtering | |
– Internet Access Control | |
– VPN Pass-through | |
Management
| – System Log |
– DDNS | |
– Time Zone Setup | |
– Upgrade Firmware | |
– Save/Reload Setup | |
– Remote Management | |
– Password |
– Công nghệ Hàn Quốc, lắp ráp tại Trung Quốc.
Hãy là người đầu tiên đánh giá “Bộ phát không dây N200RE totolink”